Characters remaining: 500/500
Translation

lề thói

Academic
Friendly

Từ "lề thói" trong tiếng Việt có nghĩanhững thói quen, tập quán, hoặc cách cư xử đã được hình thành duy trì trong một thời gian dài, thường mang tính chung trong một cộng đồng hoặc một nhóm người. Khi nói đến "lề thói," chúng ta thường nghĩ đến những điều đã trở thành nếp sống, cách làm quen thuộc, có thể tốt hoặc xấu.

Cách sử dụng:
  1. Thường dùng để nói về thói quen xã hội:

    • dụ: "Trong xã hội hiện đại, nhiều lề thói lạc hậu cần phải được thay đổi để phù hợp hơn với thời đại mới."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • dụ: "Công ty quyết định bỏ dần lề thói làm ăn để thích nghi với thị trường cạnh tranh."
  3. Có thể dùng trong ngữ cảnh văn hóa:

    • dụ: "Một số lề thói trong văn hóa truyền thống vẫn được gìn giữ phát huy trong các dịp lễ hội."
Các biến thể từ liên quan:
  • Thói quen: những hành vi cá nhân được lặp đi lặp lại thường xuyên, không nhất thiết phải tính chất xã hội.
  • Tập quán: tương tự như "lề thói," nhưng thường chỉ những thói quen của một cộng đồng hoặc nhóm cụ thể.
  • Phong tục: thường liên quan đến các nghi lễ, tập tục trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa:
  • Thói quen: chỉ những hành vi cá nhân, không nhất thiết phải thói quen chung.
  • Tập quán: cũng chỉ những thói quen trong một cộng đồng, nhưng có thể rộng hơn lề thói.
Phân biệt:
  • Lề thói thường nhấn mạnh vào tính chất lâu dài, đã được hình thành từ lâu tính tập thể, trong khi thói quen có thể chỉ thói quen của cá nhân không cần phải lâu dài.
  • Phong tục thường liên quan đến những truyền thống văn hóa, còn lề thói có thể không mang tính văn hóa.
  1. dt. Thói quen chung từ lâu đã thành nếp: lề thói lạc hậu bỏ dần lề thói làm ăn kĩ.

Comments and discussion on the word "lề thói"